000 | 01357nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001618 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001667 | ||
039 | 9 |
_a201808091702 _bhaianh _c201502071532 _dVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.12 _bĐAV(2) 1974 _214 |
||
090 |
_a530.12 _bĐAV(2) 1974 |
||
094 | _a22.314.3 | ||
100 | 1 | _aĐavưđôp, A.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lượng tử. _nTập 2 / _cA.X. Đavưđôp ; Ngd. : Đặng Quang Khang |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1974 |
||
300 | _a818 tr. | ||
520 | _aTrình bày lí thuyết tán xạ lượng tử; Lí thuyết sơ cấp về các phân tử và liên kết hoá học. Các cơ sở lí thuyết lượng tử về vật rắn; Sự lượng tử hoá lần thứ 2 các hệ gồm những Bôzôn đồng nhất. | ||
650 | 0 | _aCơ học lượng tử | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aThuyết lượng tử | |
650 | 0 | _aTán xạ | |
650 | 0 | _aVật rắn | |
700 | 1 |
_aĐặng, Quang Khang, _d1935-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318379 _d318379 |