000 | 01239nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001619 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001668 | ||
039 | 9 |
_a201502071532 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531.071 _bNG-Q 1976 _214 |
||
090 |
_a531 _bNG-Q 1976 |
||
094 | _a22.2:22.3 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Quốc Quýnh, _d1930?- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ vật lí : _bDùng cho các trường ĐHTH và ĐHSP / _cNgô Quốc Quýnh, Nguyễn Hữu Xý |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1976 |
||
300 | _a358 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu các tính chất vật lí của chuyển động cơ học bằng phương pháp vật lí tức là phương pháp thực nghiệm. | ||
653 | _aChất điểm | ||
653 | _aCơ vật lí | ||
653 | _aMôi trường liên tục | ||
653 | _aVật đàn hồi | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Xý | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04211-14 | |
928 | 1 | _aVL38-41ĐL | |
928 | 1 | _abVL-M1/00617-18,1949-50 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318380 _d318380 |