000 | 01104nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001681 | ||
039 | 9 |
_a201502071532 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bVAT(1) 1969 _214 |
||
090 |
_a531 _bVAT(1) 1969 |
||
094 | _a22.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVật lí đại cương. _nTập 1, _pCơ - Nhiệt |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1969 |
||
300 | _a174 tr. | ||
520 | _aCơ học (Trình bày cơ sở của cơ học cổ điển Niutơn và giới thiệu thuyết tương đối hẹp Anhstanh); Phần nhiệt học(Trình bày thuyết động học phân tử và hai nguyên lí của nhiệt động học). | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aThuyết tương đối | ||
653 | _aĐộng học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318390 _d318390 |