000 | 01357nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001633 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001683 | ||
039 | 9 |
_a201502071532 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bĐEM(1) 1975 _214 |
||
090 |
_a515 _bĐEM(1) 1975 |
||
094 | _a22.161z73 | ||
100 | 1 | _aĐêminôvic, B.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải tích toán học. _nTập 1 / _cB.P. Đêminôvic ; Ngd. : Nguyễn Hữu Ngự, Võ Đức Tôn |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1975 |
||
300 | _a597 tr. | ||
520 | _aTrình bày hàm một biến độc lập trên cơ sở nghiên cứu các phần: Nhập môn giải tích; Phép tính vi phân của hàm một biến; Tích phân không định hạn; Tích phân định hạn cuối cùng chuỗi. Phần phụ là hướng dẫn và giải bài tập. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm một biến | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Ngự, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVõ, Đức Tôn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318392 _d318392 |