000 | 01181nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001635 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001685 | ||
039 | 9 |
_a201502071532 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061512 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bOTR 1977 _214 |
||
090 |
_a515 _bOTR 1977 |
||
094 | _a22.161.5 | ||
100 | 1 | _aOtran, YU.S. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập lí thuyết hàm số biến thực : _bcác bài toán và định lí / _cYu.S. Otran ; Ngd. : Trần Phúc Cương |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1977 |
||
300 | _a440 tr. | ||
520 | _aTrình bày các khái niệm về lí thuyết tập hợp và lí thuyết hàm; Bài tập ứng dụng. | ||
653 | _aHàm số biến thực | ||
653 | _aLý thuyết hàm | ||
653 | _aĐịnh lý | ||
700 | 1 |
_aTrần, Phúc Cương, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN133ĐT | |
928 | 1 |
_aVV-D1/03027 _bVV-M1/02067-70,06502-25 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c318394 _d318394 |