000 | 01152nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001654 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001708 | ||
039 | 9 |
_a201502071532 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bAID 1962 _214 |
||
090 |
_a531 _bAID 1962 |
||
094 | _a22.23 | ||
100 | 0 | _aAidenbec | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập cơ học lí thuyết / _cAidenbec, Vôrôncôp, Êxetski |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a472 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các bài tập và cách giải các phần tĩnh học, động học, động lực học của cơ học lí thuyết. | ||
653 | _aCơ học lí thuyết | ||
653 | _aĐộng học | ||
653 | _aĐộng lực học | ||
700 | 0 | _aVôrôncôp | |
700 | 0 | _aÊxetski | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aV-D0/03763,3766 | |
928 | 0 | _aVN130-32ĐT | |
928 | 0 | _abVV-M1/04772 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318410 _d318410 |