000 | 01237nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173615.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001710 | ||
039 | 9 |
_a201610101635 _byenh _c201502071532 _dVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bHO-T(3) 1979 _214 |
090 |
_a515 _bHO-T(3) 1979 |
||
094 | _a22.161.5 | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Tụy, _d1927- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích hiện đại : _bdùng cho các lớp toán ĐHTH và ĐHSP. _nTập 3 / _cHoàng Tuỵ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1979 |
||
300 | _a247 tr. | ||
520 | _aTrình bày các phần: Không gian Hilbert; Không gian tuyến tính tôpô; Lí thuyết các bài toán cực trị. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aKhông gian Hilbert | ||
653 | _aTôpô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN312-13ĐT | ||
942 | _c14 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c318412 _d318412 |