000 | 01241nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001660 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173616.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001714 | ||
039 | 9 |
_a201808031634 _bbactt _c201808021109 _dbactt _c201502071532 _dVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bBAI 1976 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bBAI 1976 |
||
094 | _a30.121z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập sức bền vật liệu : _bSách dùng chung cho các trường ĐHKT / _cCb. : Vũ Đình Lai,... |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1976 |
||
300 | _a413 tr. | ||
520 | _aGồm 2 phần: Phần đầu bài ( Nội lực và vẽ biểu đồ nội lực, kéo và nén đúng tâm, trạng thái ứng suất, tính thanh chịu lực phức tạp, tải trọng động); Phần giải mẫu. | ||
650 | 0 | _aSức bền | |
650 | 0 | _aVật liệu | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 1 |
_aVũ, Đình Lai, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318416 _d318416 |