000 | 01191nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001661 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173616.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001715 | ||
039 | 9 |
_a201502071532 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _c201210100822 _dbactt _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bNG-C 1974 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bNG-C 1974 |
||
094 | _a38.1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Chiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng nền đường ôtô / _cNguyễn Quang Chiêu, Hà Huy Cương, Dương Học Hải |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1974 |
||
300 | _a309 tr. | ||
520 | _aBiện pháp và kĩ thuật thi công nền đường; Kĩ thuật thi công bằng cơ giới và nổ phá. | ||
653 | _aKỹ thuật thi công | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aNền đường | ||
700 | 1 | _aDương, Học Hải | |
700 | 1 | _aHà, Huy Cương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL69-70ĐT | |
928 | 1 | _abVL-M1/00677-79 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318417 _d318417 |