000 | 01115nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001668 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173616.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001722 | ||
039 | 9 |
_a201502071532 _bVLOAD _c201404240116 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a512 _bHU 19?? _214 |
||
090 |
_a512 _bHU 19?? |
||
094 | _a22.14 | ||
100 | 1 | _aHu, S. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại số hiện đại / _cS. Hu |
300 | _a175 tr. | ||
520 | _aTrình bày các dãy khớp, các nhóm đồng điều, các tích tenxơ và các nhóm đồng cấu; Nghiên cứu về vành, miền nguyên và trường, lí thuyết sơ cấp về môđun, đại số tenxơ, đại số ngoài và đối xứng của môđun. | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aMôđun | ||
653 | _aĐại số | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVL-D1/00211-212 _bVL-M1/00406-20 |
||
928 | _aVL29-30ĐT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318422 _d318422 |