000 | 01124nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001672 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173616.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001726 | ||
039 | 9 |
_a201502071532 _bVLOAD _c201406171537 _dyenh _c201404240121 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a512 _bNG-L 1963 _214 |
||
090 |
_a512 _bNG-L 1963 |
||
094 | _a22.19 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Thúc Lanh, _d1923- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐại số tuyến tính / _cNgô Thúc Lanh |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1963 |
||
300 | _a220 tr. | ||
520 | _aĐề cập đến các vấn đề của đại số tuyến tính như: Dạng tuyến tính, dạng song tuyến tính, dạng toàn phương; Ma trận; dạng chuẩn tắc của ma trận; không gian ơcơlit.. | ||
653 | _aMa trận | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL25-28ĐT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318425 _d318425 |