000 | 01421nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001674 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173616.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001728 | ||
039 | 9 |
_a201502071532 _bVLOAD _c201404240121 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531.1071 _bBUC(1) 1963 _214 |
||
090 |
_a531.1 _bBUC(1) 1963 |
||
094 | _a22.21z73 | ||
100 | 1 | _aBucgôn, N.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở cơ học lí thuyết. _nPhần 1, _pĐộng học-Tĩnh học-Động lực học điểm / _cN.N. Bucgôn ; Ngd. : Lê Minh Khanh, Phạm Hữu Vĩnh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1963 |
||
300 | _a298 tr. | ||
520 | _aGồm 3 phần: Động học( Khái niệm và các dạng chuyển động)-Tĩnh học( Tĩnh học sơ cấp và giải tích)-Động lực học điểm( Phương trình chuyển động và các định lí cơ bản) | ||
653 | _aCơ học lí thuyết | ||
653 | _aTĩnh học | ||
653 | _aĐộng học | ||
653 | _aĐộng lực học | ||
700 | 1 |
_aLê, Minh Khanh, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Hữu Vĩnh _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04199-203 | |
928 | 1 | _aVL110-11ĐT | |
928 | 1 | _abVL-M1/01976-91 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318427 _d318427 |