000 | 01339nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001691 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173616.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001747 | ||
039 | 9 |
_a201808131155 _bhaianh _c201502071532 _dVLOAD _c201404240121 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.1 _bBU-T 1971 _214 |
||
090 |
_a530.1 _bBU-T 1971 |
||
094 | _a22.21 | ||
100 | 1 | _aBùi, Tường | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học giải tích / _cBùi Tường |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1971 |
||
300 | _a123 tr. | ||
520 | _aPhương hướng chung để khử các phản lực liên kết; Viết các phương trình chuyển động không chứa các phản lực liên kết; Khảo sát các dạng phương trình khác nhau và tìm cách tích phân các phương trình ấy để số phương trình là tối thiểu. | ||
650 | 0 | _aCơ học giải tích | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c318443 _d318443 |