000 | 01277nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001694 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173616.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001750 | ||
039 | 9 |
_a201808021117 _bbactt _c201808021114 _dbactt _c201808021114 _dbactt _c201711241024 _dhaianh _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.112 _bBEL(1) 1957 _223 |
090 |
_a620.1 _bBEL(1) 1957 |
||
094 | _a30.3 | ||
100 | 0 | _aBêliaep | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình sức bền vật liệu. _nPhần 1 / _cBêliaep |
260 |
_aH. : _bĐHBK, _c1957 |
||
300 | _a218 tr. | ||
520 | _aTài liệu gồm 3 phần: Kéo và nén trong giới hạn đàn hồi, tính ứng suất và biến dạng, chọn tiết diện; Các trường hợp kéo và nén phức tạp, tính cấu trúc siêu tĩnh theo các phương pháp; Cắt và xoắn. | ||
650 | 0 | _aGiáo trình | |
650 | 0 | _aHệ siêu tĩnh | |
650 | 0 | _aSức bền vật liệu | |
650 | 0 | _aMaterials | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV68-71ĐT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318446 _d318446 |