000 | 01437nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173616.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001763 | ||
039 | 9 |
_a201808021527 _bhaianh _c201502071533 _dVLOAD _c201404240122 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3841 _bNG-N(1) 1971 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bNG-N(1) 1971 |
||
094 | _a32.842.1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Ngọ | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở kĩ thuật siêu cao tần : _bdùng cho học sinh đại học ngành kĩ thuật vô tuyến điện. _nTập 1 / _cNguyễn Văn Ngọ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1971 |
||
300 | _a237 tr. | ||
520 | _aNội dung gồm: ứng dụng của lí thuyết đường dây; Lí thuyết về mạng Viba; Lí thuyết về giá trị riêng; Thiết bị truyền thông; Lí thuyết về hốc cộng hưởng. | ||
650 | 0 | _aDây truyền sóng | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
650 | 0 | _aHốc cộng hưởng | |
650 | 0 | _aMạng Viba | |
650 | 0 | _aSiêu cao tần | |
650 | 0 | _aThiết bị truyền thông | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01290 | ||
928 |
_aVL-D1/00281 _bVL-M1/00369-70 |
||
928 | _aVL89-90ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318456 _d318456 |