000 | 01420nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173616.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001769 | ||
039 | 9 |
_a201502071533 _bVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a669 _bCAH(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a669 _bCAH(2) 1976 |
||
094 | _a34.2 | ||
100 | 1 | _aCahn, R.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aKim loại học vật lí. _nTập 2 / _cR.W. Cahn ; Ngd. : Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Lê Văn Nghĩa |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1976 |
||
300 | _a231 tr. | ||
520 | _aNhiệt động học trong luyện kim; Giản đồ trạng thái và các phương pháp dựng giản đồ; Sự khuyếch tán; Các biến đổi pha; Những tính chất của kim loại có độ tinh khiết cao. | ||
653 | _aBiến đổi pha | ||
653 | _aKim loại học | ||
653 | _aLuyện kim | ||
653 | _aNhiệt động học | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Chánh, _d1932-, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Đình Cự, _d1936-2011, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03843-46 | |
928 | 1 | _aVL82-83ĐL | |
928 | 1 | _abVL-M1/00590 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318461 _d318461 |