000 | 01361nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001725 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173617.0 | ||
008 | 101206s1967 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001782 | ||
039 | 9 |
_a201711241534 _bhaianh _c201610110947 _dyenh _c201502071533 _dVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a389.1 _bĐON 1967 _223 |
090 |
_a389 _bĐON 1967 |
||
094 | _a30.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐơn vị đo lường hợp pháp : _bSách giải thích về bảng đơn vị đo lường hợp pháp của nước VNDCCH / _cCb. : Lê Tâm |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1967 |
||
300 | _a335 tr. | ||
520 | _aTrình bày lịch sử các đơn vị và hệ, một số các vấn đề chung về đơn vị và hệ; Một số bảng phụ lục ghi những số liệu quan trọng có liên quan đến vấn đề đơn vị; Những bảng chuyển giá trị các đơn vị từ các hệ khác qua đơn vị Việt nam. | ||
653 | _aHệ đơn vị | ||
653 | _aĐo lường học | ||
653 | _aĐơn vị đo lường | ||
700 | 1 |
_aLê, Tâm, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV01-02ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318470 _d318470 |