000 01258nam a2200361 a 4500
001 vtls000001729
003 VRT
005 20240802173617.0
008 101206s1969 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU950001786
039 9 _a201807311011
_byenh
_c201711241022
_dhaianh
_c201612121623
_dhaultt
_c201502071533
_dVLOAD
_y201012061513
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a620.112
_bSUC(1) 1969
_223
090 _a620.1
_bSUC(1) 1969
094 _a30.121
245 0 0 _aSức bền vật liệu.
_nTập 1
260 _aH. :
_bĐH và THCN,
_c1969
300 _a415 tr.
520 _aKhái niệm chung và vật liệu trong dạng kéo nén đúng tâm; Tính các mối nối ghép, xoắn của những thanh thẳng, chuyển vị của dầm chịu uốn, lực phức tạp của thanh, ổn định, uốn ngang và uốn dọc đồng thời, tải trọng động; Độ bền khi ứng suất thay đổi.
650 0 0 _aLí thuyết bền
650 0 0 _aSức bền vật liệu
650 0 0 _aVật liệu
650 0 0 _aMechatronics Engineering Technology
650 0 0 _aMaterials
900 _aTrue
912 _aN.V.Hành
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c318473
_d318473