000 | 01330nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001741 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173617.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001798 | ||
039 | 9 |
_a201502071533 _bVLOAD _c201404240121 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bKHI(2) 1960 _214 |
||
090 |
_a515 _bKHI(2) 1960 |
||
094 | _a22.161.1 | ||
100 | 1 | _aKhinchin, A.Ia. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giản yếu giải tích toán học. _nTập 2 / _cA.Ia.Khinchin ; Ngd. : Lại Đức Thịnh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1960 |
||
300 | _a208 tr. | ||
520 | _aKhái niệm về phép tính tích phân; Liên hệ tích phân với nguyên hàm; Các ứng dụng hình học và cơ học của tích phân; Tính gần đúng tích phân; Tính tích phân các hàm số hữu tỉ; Các hàm số vô tỉ và siêu việt đơn giản.. | ||
653 | _aCấp số | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 |
_aLại, Đức Thịnh _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV55-56ĐT | |
928 | 1 | _abVV-M1/03904-06 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318484 _d318484 |