000 | 01152nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001751 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173617.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001808 | ||
039 | 9 |
_a201502071533 _bVLOAD _c201404240121 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a511 _bNG-H 1978 _214 |
||
090 |
_a511 _bNG-H 1978 |
||
094 | _a22.174 | ||
100 | 1 | _aNgô, Phúc Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết bình sai lưới tam giác / _cNgô Phúc Hưng, Đặng Hùng Võ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1978 |
||
300 | _a297 tr. | ||
520 | _aPhương pháp bình phương nhỏ nhất; Phân loại các bài toán bình sai; Bình sai điều kiện và điều kiện có mang ẩn số trong lưới tam giác đo góc; Bình sai gián tiếp va gián tiếp có điều kiện.. | ||
653 | _aLí thuyết bình sai | ||
653 | _aLưới tam giác | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Hùng Võ, _d1946- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318493 _d318493 |