000 | 01201nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001758 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173617.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001815 | ||
039 | 9 |
_a201706301138 _bbactt _c201502071533 _dVLOAD _c201404240122 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.09 _bKUĐ(2) 1973 _223 |
090 |
_a530.09 _bKUĐ(2) 1973 |
||
094 | _a22.3d | ||
100 | 1 | _aKuđriasvev, P.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử vật lí. _nTập 2 / _cP.X. Kuđriasvev ; Ngd. : Đào Văn Phúc, Lê Nguyên Long |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1973 |
||
300 | _a288 tr. | ||
520 | _aTóm tắt lịch sử phát triển của ngành vật lí trong các giai đoạn: 1765-1830; 1800-1848; Chiến tranh thế giới thứ 2; Cách mạng tháng 10.. | ||
653 | _aLịch sử vật lí | ||
653 | _aVật lí | ||
700 | 1 |
_aLê, Nguyên Long, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Văn Phúc, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN185ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318498 _d318498 |