000 | 01288nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001773 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173617.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001830 | ||
039 | 9 |
_a201703131410 _bhaultt _c201502071534 _dVLOAD _c201404240122 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.52 _bTR-N 1971 _223 |
090 |
_a631.52 _bTR-N 1971 |
||
094 | _a41.3 | ||
100 | 1 | _aTrần, Như Nguyện | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lý chọn giống cây trồng / _cTrần Như Nguyện, Luyện Hữu Chỉ |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1971 |
||
300 | _a308 tr. | ||
520 | _aNhững nguyên lí chung về chọn giống, vật liệu khởi đầu của vấn đề cây trồng: Sự chọn lựa, sự lai giống, sự tạo giống và các phương pháp tạo giống, đánh giá sự chọn giống và sản xuất giống tốt | ||
653 | _aChọn giống cây trồng | ||
653 | _aCây trồng | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
700 | 1 | _aLuyện, Hữu Chỉ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN73-74ĐSV | |
928 | 1 | _aVV-D1/02675 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318511 _d318511 |