000 | 01299nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001780 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173617.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001837 | ||
039 | 9 |
_a201502071534 _bVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a639.9 _bĐRA 1968 _214 |
||
090 |
_a639.9 _bĐRA 1968 |
||
094 | _a44 | ||
100 | 1 | _aĐrakhôpxkaia, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aDự tính trong bảo vệ thực vật / _cM.Đrakhôpxkaia ; Ngd. : Phan Cát |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1968 |
||
300 | _a340 tr. | ||
520 | _aTrình bày các phương pháp dự tính, dự báo trên cơ sở phân tích thống kê các yêu cầu sinh thái của vật kí sinh và các kết quả nghiên cứu sinh lí giải phẫu; Khảo sát các quan hệ tương hỗ giữa sâu hại, tác nhân gây bệnh với các nhân tố sinh vật và phi sinh vật của ngoại cảnh | ||
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
700 | 1 |
_aPhan, Cát, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN111ĐSV | |
928 | 1 | _abVV-M1/05363-66,05609-12 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318516 _d318516 |