000 | 01153nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001781 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173617.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001838 | ||
039 | 9 |
_a201502071534 _bVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bHOC 1963 _214 |
||
090 |
_a576 _bHOC 1963 |
||
094 | _a40.0 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHọc thuyết Mitsurin và sản xuất nông nghiệp / _cNgd. : Đặng Văn Viện |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1963 |
||
300 | _a512 tr. | ||
520 | _aGồm các bài viết về lai hữu tính, đặc biệt là lai xa các loài; Phương pháp huấn luyện cơ thể dao động để tạo ra giống mới | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aHọc thuyết Mitsurin | ||
653 | _aSản xuất nông nghiệp | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Văn Viện, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN117ĐSV | |
928 | 1 | _abVV-M1/03451-55 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318517 _d318517 |