000 | 01382nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001786 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173618.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001843 | ||
039 | 9 |
_a201502071534 _bVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a570 _bEMM 1976 _214 |
||
090 |
_a570 _bEMM 1976 |
||
094 | _a28.02 | ||
095 | _a57.026.12 | ||
100 | 1 | _aEmme, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồng hồ sinh học / _cA. Emme ; Ngd.: Hải Vân |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1976 |
||
300 | _a212 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu nhịp điệu hoạt động ngày đêm của các cơ thể đơn bào, thực vật đa bào, động vật và người; Cơ chế của đồng hồ sinh học; Lịch và la bàn của sinh giới; Tầm quan trọng của các nhịp điệu. | ||
653 | _aCơ thể đơn bào | ||
653 | _aKhoa học sự sống | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aThực vật đa bào | ||
653 | _aĐồng hồ sinh học | ||
653 | _aĐộng vật | ||
700 | 0 | _aHải Vân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐSV/00016 | |
928 | 0 |
_aVV-D1/02251 _bVV-M1/05491-93 |
|
928 | 0 | _abVV-M4/02001-04 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318520 _d318520 |