000 | 01161nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001789 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173618.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001846 | ||
039 | 9 |
_a201611170929 _bhaultt _c201502071534 _dVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bCAY(5) 1975 _223 |
090 |
_a580 _bCAY(5) 1975 |
||
094 | _a28.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCây cỏ thường thấy ở Việt Nam. _nTập 5, _pCây hạt kín một lá mầm / _cCb. : Lê Khả Kế |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a522 tr. | ||
520 | _aMiêu tả đặc điểm hình thái của 38 họ cây hạt kín một lá mầm từ họ Thùa đến họ Gừng | ||
653 | _aThực vật hạt kín | ||
653 | _aThực vật hạt kín một lá mầm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aLê, Khả Kế, _d1918-2000, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN27-28ĐSV | |
928 | 1 | _aVV-D1/02158 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318523 _d318523 |