000 | 01108nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001817 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173618.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001876 | ||
039 | 9 |
_a201502071534 _bVLOAD _c201404240121 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a598 _bVO-Q(1) 1971 _214 |
||
090 |
_a598 _bVO-Q(1) 1971 |
||
094 | _a28.69(1) | ||
100 | 1 |
_aVõ, Quý, _d1929- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSinh học của những loài chim thường gặp ở Việt Nam. _nTập 1 / _cVõ Quý |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1971 |
||
300 | _a342 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các đặc điểm về nơi ở, thức ăn, sinh sản và một số tập tính khác của gần 200 loài chim ở Việt Nam | ||
653 | _aChim | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05079-82 | ||
928 | _aVN47-48ĐSV | ||
928 |
_aVV-D1/02784-85 _bVV-M1/05226-42 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318542 _d318542 |