000 | 01036nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001826 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173618.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001885 | ||
039 | 9 |
_a201502071534 _bVLOAD _c201404240121 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.8 _bLE-C 1968 _214 |
||
090 |
_a631.8 _bLE-C 1968 |
||
094 | _a40.49(1B) | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Căn | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh nghiệm 12 năm sử dụng phân hoá học ở Miền Bắc Việt Nam / _cLê Văn Căn |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1968 |
||
300 | _a88 tr. | ||
520 | _aCác kinh nghiệm bón phân hoá học của 12 năm sử dụng chúng | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aPhân bón | ||
653 | _aPhân hoá học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN99-100ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/03413-18 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318548 _d318548 |