000 | 01267nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001832 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173618.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001892 | ||
039 | 9 |
_a201808131526 _bhaianh _c201808091719 _dhaianh _c201706301624 _dbactt _c201706301530 _dhaultt _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.12 _bNAT(1) 1975 _223 |
090 |
_a530.12 _bNAT(1) 1975 |
||
094 | _a22.314 | ||
094 | _a22.38 | ||
100 | 1 | _aNatvêep, A.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử. _nTập 1 / _cA.N. Natvêep ; Ngd. : Phan Như Ngọc |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1975 |
||
300 | _a272 | ||
520 | _aĐưa ra các khái niệm và quan niệm về cơ học lượng tử; Cơ học lượng tử không tương đối tính. | ||
650 | 0 | _aCơ học lượng tử | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aNguyên tử | |
650 | 0 | _aPhương trình Srơđinhgơ | |
700 | 1 |
_aPhan, Như Ngọc, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318553 _d318553 |