000 | 01277nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001841 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173618.0 | ||
008 | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001901 | ||
039 | 9 |
_a201808301710 _bnhantt _c201808301710 _dnhantt _c201808301709 _dnhantt _c201808231643 _dnhantt _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.388 _bNG-S 1985 _223 |
090 |
_a621.388 _bNG-S 1985 |
||
094 | _a32.94 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Sách | |
245 | 1 | 0 |
_aKĩ thuật truyền hình màu / _cNguyễn Văn Sách |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1985 |
||
300 | _a312 tr. | ||
520 | _aCác vấn đề chủ yếu của kĩ thuật truyền hình màu, cơ chế sinh học, tiếp thu màu sắc và quy tắc pha trộn theo tam sắc, nguyên lí xây dựng dãy tín hiệu phân tử màn ảnh với kĩ thuật thông tin hiển thị hiện nay. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
650 | 0 | _aKỹ thuật truyền hình | |
650 | 0 | _aMáy thu hình màu | |
650 | 0 | _aTruyền hình | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318560 _d318560 |