000 | 01179nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173618.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001903 | ||
039 | 9 |
_a201808301708 _bnhantt _c201808301708 _dnhantt _c201808231653 _dnhantt _c201808231651 _dnhantt _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.388 _bNG-S(2) 1986 _214 |
||
090 |
_a621.388 _bNG-S(2) 1986 |
||
094 | _a32.94-5 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Sùng | |
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng và sửa chữa máy thu hình đen trắng. _nTập 2 / _cNguyễn Văn Sùng |
260 |
_aH. : _bNghe nhìn, _c1986 |
||
300 | _a281 tr. | ||
520 | _aCấu tạo máy thu hình đen trắng, sơ đồ máy, các hiện tượng hư hỏng và việc sửa chữa. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
650 | 0 | _aMáy thu hình | |
650 | 0 | _aSửa chữa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN296-97ĐL | ||
928 | _abVV-M1/02686-89 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318562 _d318562 |