000 | 01283nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001844 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173618.0 | ||
008 | 101206s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001904 | ||
039 | 9 |
_a201808301708 _bnhantt _c201808301707 _dnhantt _c201808301707 _dnhantt _c201808231647 _dnhantt _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.388 _bNG-S(1) 1986 _223 |
090 |
_a621.388 _bNG-S(1) 1986 |
||
094 | _a32.94-5 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Sùng | |
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng và sửa chữa máy thu hình đen trắng. _nTập 1 / _cNguyễn Văn Sùng |
260 |
_aH. : _bNghe nhìn, _c1986 |
||
300 | _a134 tr. | ||
520 | _aNhững kiến thức cơ bản về sử dụng, sửa chữa máy thu hình; Nguyên lí làm việc và cấu tạo máy thu hình; Các hiện tượng hư hỏng và phương pháp phát hiện, sửa chữa những hư hỏng đó. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
650 | 0 | _aMáy thu hình đen trắng | |
650 | 0 | _aVô tuyến | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN298-99ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318563 _d318563 |