000 | 01048nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001861 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173619.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001922 | ||
039 | 9 |
_a201502071535 _bVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a681 _bNG-Q 1978 _214 |
||
090 |
_a681 _bNG-Q 1978 |
||
094 | _a22.34 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Quốc Quýnh, _d1930?- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDụng cụ quang học / _cNgô Quốc Quýnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a186 tr. | ||
520 | _aCấu tạo và công dụng của một số dụng cụ quang học phổ biến; Nguyên lí hoạt động và cấu tạo của một số máy tiêu biểu. | ||
653 | _aDụng cụ quang học | ||
653 | _aQuang học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV58ĐL | ||
928 | _abVV-M1/04629-35 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318577 _d318577 |