000 | 01172nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001864 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173619.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001925 | ||
039 | 9 |
_a201706301251 _bbactt _c201706301249 _dbactt _c201502071535 _dVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.1 _bORI(3) 1978 _223 |
090 |
_a530.1 _bORI(3) 1978 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aOrir, D. | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lí đại chúng. _nTập 3 / _cD. Orir ; Ngd. : Đoàn Nhượng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a232 tr. | ||
520 | _aGồm 6 chương về: Lí thuyết tương đối, lí thuyết lượng tử, lí thuyết nguyên tử, cấu tạo vật chất, vật lí hạt nhân và hạt cơ bản. | ||
653 | _aThuyết lượng tử | ||
653 | _aThuyết tương đối | ||
653 | _aVật lí | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Nhượng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV73ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318580 _d318580 |