000 | 01163nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001865 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173619.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001926 | ||
039 | 9 |
_a201706301250 _bbactt _c201706301249 _dbactt _c201502071535 _dVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.1 _bORI(2) 1977 _223 |
090 |
_a530.1 _bORI(2) 1977 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aOrir, D. | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lí đại chúng. _nTập 2 / _cD. Orir ; Ngd. : Đoàn Nhượng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1977 |
||
300 | _a182 tr. | ||
520 | _aGồm 5 chương: Thuyết động học; Tính điện học; Điện từ học; ứng dụng của lí thuyết về điện; Sóng và ánh sáng. | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aĐiện học | ||
653 | _aĐiện từ học | ||
653 | _aĐộng học | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Nhượng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV71ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318581 _d318581 |