000 | 01288nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173619.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001929 | ||
039 | 9 |
_a201502071535 _bVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061514 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531.071 _bTAR 1979 |
||
090 |
_a531 _bTAR 1979 |
||
094 | _a22.21 | ||
100 | 1 | _aTarg, X.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giản yếu cơ học lí thuyết / _cX.M. Targ ; Ngd. : Phạm Huyễn |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1979 |
||
300 | _a476 tr. | ||
520 | _aGồm 4 phần: Tĩnh học vật rắn; Động học điểm và vật rắn; Động học điểm; Động lực học hệ và vật rắn. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aCơ học lí thuyết | ||
653 | _aTĩnh học | ||
653 | _aĐộng học điểm | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Huyễn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _aV-D0/04145-49 | |
928 | 1 | _aVV92-95ĐL | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Vật lý |
|
999 |
_c318584 _d318584 |