000 | 01070nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001874 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173619.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001935 | ||
039 | 9 |
_a201706301253 _bbactt _c201502071535 _dVLOAD _c201404240120 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bBAI(2) 1963 _223 |
090 |
_a530.076 _bBAI(2) 1963 |
||
094 | _a22.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lí đại cương. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1963 |
||
300 | _a198 tr. | ||
520 | _aCác bài tập và hướng dẫn giải về điện học, quang học, vật lí nguyên tử và vật lí hạt nhân. | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aVật lí | ||
653 | _aVật lí hạt nhân | ||
653 | _aVật lí nguyên tử | ||
653 | _aĐiện học | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01601-02 | ||
928 | _aVV79ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318588 _d318588 |