000 | 01481nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001881 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173619.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001942 | ||
039 | 9 |
_a201808301231 _bnhantt _c201808301231 _dnhantt _c201808271109 _dnhantt _c201808271108 _dnhantt _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a537 _bMIC 1963 _214 |
||
090 |
_a537 _bMIC 1963 |
||
094 | _a22.317 | ||
100 | 0 | _aMicriurôp | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệt động học / _cMicriurôp ; Ngd. : Đàm Trung Đồn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1963 |
||
300 | _a244 tr. | ||
520 | _aNhững thuyết cơ bản của nhiệt động học và những áp dụng để nghiên cứu các bài toán cụ thể trong các cảnh giới khác nhau của vật lí; Tài liệu có rất nhiều ví dụ để củng cố các kiến thức đã học. | ||
650 | 0 | _aBiến đổi pha | |
650 | 0 | _aBức xạ | |
650 | 0 | _aNhiệt độ | |
650 | 0 | _aNhiệt động học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
700 | 1 |
_aĐàm, Trung Đồn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Vật lý |
|
999 |
_c318593 _d318593 |