000 | 01276nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001898 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173619.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001959 | ||
039 | 9 |
_a201502071535 _bVLOAD _c201404240122 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3 _bTO-Đ 1978 _214 |
||
090 |
_a621.3 _bTO-Đ 1978 |
||
094 | _a31.264.32 | ||
100 | 1 | _aTô, Đằng | |
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế / _cTô Đằng, Nguyễn Xuân Phú |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a300 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu cô đọng các nguyên lí làm việc, kết cấu và các số liệu kĩ thuật của một số dụng cụ điện hạ thế điều khiển bằng tay hay tự động loại thông dụng; Nêu lên cách bảo quản kiểm tra, sửa chữa các loại khí cụ điện. | ||
653 | _aKhí cụ điện | ||
653 | _aĐiện hạ thế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Phú | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/05178-79 | |
928 | 1 | _aVL-ĐL/00146 | |
928 | 1 | _abVV-M1/04964-71 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318608 _d318608 |