000 | 01438nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001899 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173619.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001960 | ||
039 | 9 |
_a201502071535 _bVLOAD _c201404240122 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.12 _bBLO(1) 1962 _214 |
||
090 |
_a530.12 _bBLO(1) 1962 |
||
094 | _a22.314 | ||
100 | 1 | _aBlôkhinxep, D.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững cơ sở của cơ học lượng tử. _nTập 1 / _cD.I. Blôkhinxep ; Ngd. : Đoàn Nhượng, Phạm Công Dũng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a117 tr. | ||
520 | _aNhững cơ sở của thuyết lượng tử; Những cơ sở của cơ học lượng tử; Biểu diễn những đại lượng cơ học bằng các toán tử; Biến đổi của các trạng thái theo thời gian; Biến đổi của các đại lượng theo thời gian. | ||
653 | _aCơ học lượng tử | ||
653 | _aThuyết lượng tử | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Công Dũng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Nhượng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 | _aĐHTHHN | |
999 |
_c318609 _d318609 |