000 | 01140nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001907 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173620.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001968 | ||
039 | 9 |
_a201808301611 _bnhantt _c201808301603 _dnhantt _c201808241542 _dnhantt _c201808071019 _dhaianh _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.389 _bTHI 1978 _214 |
||
090 |
_a621.389 _bTHI 1978 |
||
094 | _a32.849 | ||
245 | 0 | 0 | _aThiết bị truyền thanh |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1978 |
||
300 | _a371 tr. | ||
520 | _aNhững kiến thức cơ bản về kĩ thuật VTĐ, máy tăng âm và máy thu thanh; Những nguyên lí chung và những sơ đồ của các máy chuyên dùng. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật truyền thanh | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMáy thu thanh | |
650 | 0 | _aMáy tăng âm | |
650 | 0 | _aDigital electronics | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL123ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318616 _d318616 |