000 | 01172nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001909 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173620.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001970 | ||
039 | 9 |
_a201808301654 _bnhantt _c201808301650 _dnhantt _c201808301601 _dnhantt _c201808301558 _dnhantt _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.389 _bKYT(1) 1978 _214 |
||
090 |
_a621.389 _bKYT(1) 1978 |
||
094 | _a32.84 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật truyền thanh. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1978 |
||
300 | _a185 tr. | ||
520 | _aCác cơ sở vật chất, kĩ thuật truyền thanh: Điện, điện từ, kĩ thuật cơ bản về VTĐ cũng như các loại linh kiện và vật liệu VTĐ. | ||
650 | 0 | _aTelevision | |
650 | 0 | _aDigital electronics | |
650 | 0 | _aTruyền thanh | |
650 | 0 | _aVô tuyến điện | |
650 | 0 | _aĐiện tử | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL135ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318618 _d318618 |