000 | 01338nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001924 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173620.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970001986 | ||
039 | 9 |
_a201502071536 _bVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.195 _bFAC 199? _214 |
||
090 |
_a915.19 _bFAC 199? |
||
094 | _a9(54Ha) | ||
242 |
_aSự thật về Triều tiên#. _yvie |
||
245 | 0 | 0 | _aFacts about Korea |
260 |
_aKorea : _bKoreas information service, _c19?? |
||
300 | _a198 tr. | ||
520 | _aGiơí thiệu tóm lược 1 số vấn đề về: Đất nước và con người, lịch sử,hiến pháp và chính phủ, tôn giáo chính quốc, tôn giáo nước ngoài, kinh tế, phúc lợi xã hội, giáo dục, sự đầy ải và người cộng sản, y học, văn hoá nghệ thuật con đường sống, tôn giáo thể thao, du lịch. | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aTriều Tiên | ||
653 | _aĐất nước học | ||
653 | _aĐịa chí | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aAN-D2/00019-20 _bAN06-07MC |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318630 _d318630 |