000 | 01664nam a2200517 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001931 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173620.0 | ||
008 | 1012060611s1994 nyua b 001 0 eng | ||
020 | _z039396473 | ||
035 | _a(DLC) 93014452 | ||
035 | _aVNU070001993 | ||
039 | 9 |
_a201502071536 _bVLOAD _c201404240123 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
043 | _an-us--- | ||
044 | _aUS | ||
050 |
_aJK274 _b.L647 1994b |
||
082 |
_a320.473 _bLOW 1994 _221 |
||
090 |
_a320.473 _bLOW 1994 |
||
094 | _a66.3(71M) | ||
100 | 1 | _aLowi, Theodore J. | |
242 |
_aChính phú Mỹ Tự do và quyền lực#. _yvie |
||
245 | 1 | 0 |
_aAmerican government : _bfreedom and power / _cTheodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg |
250 | _aBrief 3rd ed. | ||
260 |
_aNew York,... : _bW.W. Norton & Comp., _c1994 |
||
300 |
_axviii, 456, 78 p. : _bill. ; _c21 cm. |
||
500 | _aAccompanied by : Election '94 report (23 p. : map ; 21 cm.). | ||
504 | _aIncludes bibliographical references and index. | ||
520 | _aGồm 3 pjần: Giới thiệu về tự do và quyền lực, xây dựng chính phú, cơ cấu, luật pháp. Thành lập các cơ quan đầu não của chín phủ. Chính trị và cảnh sát. | ||
651 | 0 |
_aUnited States _xPolitics and government. |
|
653 | _aChính phủ | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aQuyền lực | ||
653 | _aTự do | ||
700 | 1 | _aGinsberg, Benjamin. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aAV-D2/00895 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318634 _d318634 |