000 | 01376nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173620.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002005 | ||
039 | 9 |
_a201502071536 _bVLOAD _c201404240120 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
082 |
_a512/.5 _bFRA 1990 _220 |
||
090 |
_a512 _bFRA 1990 |
||
094 | _a22.143 | ||
100 | 1 | _aFraleigh, John B. | |
242 |
_aĐại số tuyến tính#. _yvie |
||
245 | 1 | 0 |
_aLinear algebra / _cJohn B. Fraleigh, Raymond A. Beauregard |
250 | _a2nd ed. | ||
260 |
_aReading, Mass. : _bAddison-Wesley Pub. Co., _cc1990. |
||
300 |
_axiii, 518, A1-A53 p. : _bill. ; _c25 cm. |
||
500 | _aIncludes index. | ||
520 | _aGiới thiệu về hệ thống tuyến tính, véctơ mặt, định thức, tính trực giao, phức hệ vô hướng | ||
650 | _aAlgebras, Linear. | ||
653 | _aPhức hệ vô hướng | ||
653 | _aVéctơ mặt | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aĐịnh thức | ||
700 | 1 | _aBeauregard, Raymond A. | |
700 | 1 | _aKatz, Victor J. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aAV-D1/00716 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c318644 _d318644 |