000 | 01123nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001953 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173620.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002016 | ||
039 | 9 |
_a201502071536 _bVLOAD _c201404240120 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343 _bCAC(2) 1992 _214 |
||
090 |
_a343 _bCAC(2) 1992 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp luật kinh doanh đối với kinh tế cá thể kinh tế tư bản tư nhân và công ty. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bPháp lý, _c1992 |
||
300 | _a522 tr. | ||
520 | _aGồm các văn bản bổ sung và sửa đổi về kinh tế cá thể và về kinh tế tư bản tư nhân và công ty | ||
653 | _aKinh tế các thể | ||
653 | _aKinh tế tư bản tư nhân | ||
653 | _aLuật kinh doanh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02318 _bVV-M2/14924 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318653 _d318653 |