000 | 01026nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001955 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173620.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002018 | ||
039 | 9 |
_a201502071536 _bVLOAD _c201404240120 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bCAC 1992 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bCAC 1992 |
||
094 | _a67.69(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác văn bản pháp luật về thuế |
260 |
_aH. : _bPháp lý, _c1992 |
||
300 | _a634 tr. | ||
520 | _aGồm các văn bản về thuế. Các văn bản được sắp xếp, trình bày chủ yếu theo từng thứ tự thời gian | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02305 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318655 _d318655 |