000 | 01151nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001960 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173620.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002023 | ||
039 | 9 |
_a201502071536 _bVLOAD _c201404240120 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bTUL 1990 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bTUL 1990 |
||
094 | _a83.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTự Lực Văn Đoàn : _bcon người và văn chương |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1990 |
||
300 | _a248 tr. | ||
490 | _aVăn học hiện đại Việt Nam | ||
520 | _aĐánh giá một số đóng góp của tự lực văn đoàn đối với văn học thời kỳ 1932-1940 và trích đăng nhiều ý kiến của các nhà nghiên cứu, phê bình, các nhà văn, nhà thơ trong và ngoài nước. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318658 _d318658 |