000 | 01124nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001962 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173620.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002025 | ||
039 | 9 |
_a201502071536 _bVLOAD _c201404240120 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a305.89592 _bHO-N 1992 _214 |
||
090 |
_a305.89592 _bHO-N 1992 |
||
094 | _a63.5(1) | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Nam, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDân tộc Nùng ở Việt Nam / _cHoàng Nam |
260 |
_aH. : _bDân tộc, _c1992 |
||
300 | _a230 tr. | ||
520 | _aSơ lược vài nét về khái quát về dân tộc Nùng, các hoạt động kinh tế, đ[ì sống vật chất, sinh hoạt tinh thần và tập quán sinh hoạt của họ. | ||
653 | _aDân tộc Nùng | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aTập quán | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02356 _bVV-M2/12651-57 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318660 _d318660 |