000 | 01184nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001975 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173621.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970002038 | ||
039 | 9 |
_a201808290956 _bhaultt _c201502071536 _dVLOAD _c201404240120 _dVLOAD _y201012061516 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a301 _bNHU 1988 _214 |
||
090 |
_a301 _bNHU 1988 |
||
094 | _a60.5c61 | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững cơ sở nghiên cứu xã hội học |
260 |
_aM. : _bTiến bộ, _c1988 |
||
300 | _a544 tr. | ||
520 | _aTrình bày xã hội học mác lênin với tư cách là một khoa học về đối tượng, phương pháp, chức năng xã hội, về hệ phương pháp và kỹ thuật tiến hành nghiên cứu xã hội. | ||
650 | 0 | _aPhương pháp nghiên cứu | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aSociology _xResearch _xMethodology. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03339 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c318671 _d318671 |